Có 3 kết quả:

碟片 dié piàn ㄉㄧㄝˊ ㄆㄧㄢˋ鰈片 dié piàn ㄉㄧㄝˊ ㄆㄧㄢˋ鲽片 dié piàn ㄉㄧㄝˊ ㄆㄧㄢˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) disc
(2) CL:張|张[zhang1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

filleted plaice

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

filleted plaice

Bình luận 0